Khách sạn căn hộ cao cấp Mường Thanh Nha Trang là khách sạn đạt tiêu chuẩn 4 sao nằm tại trung tâm thành phố Nha Trang. Gồm 45 tầng mỗi tầng có 24 phòng đầy đủ tiện nghi, thiết kế đẹp, trang thiết bị hiện đại… Diện tích các căn hộ tại Tổ hợp Khách Sạn Căn hộ cao cấp Mường Thanh Nha Trang: Các căn hộ thiết kế 1 PN; 1 PK; 1 Logia; 1 WC. 40m2; 40,2m2; 40,3m2; 40,9m2; 41,2m2; 42,2m2; 45,5m2; 45,6m2; 46,3m2; 46,4m2; 48,6m2;
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ CAO CẤP KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH
Địa chỉ: 60 đường Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang
Liên hệ: C. Hải 0912 397498 - C. Phuong 0918367007
TT
Căn hộ
Diện tích (m2)
Hướng view ban công
Phòng ngủ
Giá bán (triệu)
Tổng tiền
Đã đóng (Cả chênh và trong HĐ)
Còn lại
1
2738
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
2
2740
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
3
3132
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
4
3134
44.2
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,768,000,000
1,358,000,000
410,000,000
5
3220
40.9
Bên trong
1
22.5
920,250,000
659,450,000
260,800,000
6
3222
45.5
Bên trong
1
22.5
1,023,750,000
732,750,000
291,000,000
7
3304
40.9
view biển hướng Đông Nam
1
30.0
1,227,000,000
928,021,000
298,979,000
8
3318
48.6
Bên trong
2
26.0
1,263,600,000
953,400,000
310,200,000
9
3326
46.3
view biển hướng Bắc góc
1
28.0
1,296,400,000
947,830,000
348,570,000
10
3404
40.9
view biển hướng Đông Nam
1
30.0
1,227,000,000
928,021,000
298,979,000
11
3424
45.5
Bên trong
1
22.5
1,023,750,000
732,750,000
291,000,000
12
3448
51.3
view biển hướng Đông Nam
2
34.0
1,744,200,000
1,357,590,000
386,610,000
13
3504
40.9
view biển hướng Đông Nam
1
30.0
1,227,000,000
928,021,000
298,979,000
14
3602
50.8
view biển hướng Đông Nam
2
32.0
1,625,600,000
1,256,720,000
368,880,000
15
3620
40.9
Bên trong
1
22.5
920,250,000
659,450,000
260,800,000
16
3622
45.5
Bên trong
1
22.5
1,023,750,000
732,750,000
291,000,000
17
3624
45.5
Bên trong
1
22.5
1,023,750,000
732,750,000
291,000,000
18
3802
50.8
view biển hướng Đông Nam
2
32.0
1,625,600,000
1,256,720,000
368,880,000
19
3822
45.5
Bên trong
1
22.5
1,023,750,000
732,750,000
291,000,000
20
3824
45.5
Bên trong
1
22.5
1,023,750,000
732,750,000
291,000,000
21
3828
45.2
2 view hướng chính biển góc
1
42.0
1,898,400,000
1,467,504,000
430,896,000
22
3830
44.5
1 view hướng chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
23
3832
44.5
1 view hướng chính biển
1
22.5
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
24
3906
45.6
view biển hướng Đông Nam
1
29.0
1,322,400,000
1,002,240,000
320,160,000
25
3908
46.4
view biển + view TP góc
1
30.0
1,392,000,000
1,042,029,000
349,971,000
26
3928
45.2
2 view mặt chính biển góc
1
42.0
1,898,400,000
1,467,504,000
430,896,000
27
3930
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
28
3932
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
29
3934
44.2
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,768,000,000
1,358,000,000
410,000,000
30
3936
44.2
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,768,000,000
1,358,000,000
410,000,000
31
3938
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
32
3940
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
33
3942
43.6
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,744,000,000
1,343,400,000
400,600,000
34
3944
40
2 view mặt chính biển
1
42.0
1,680,000,000
1,337,000,000
343,000,000
35
3946
41.2
2 view mặt chính biển góc
1
42.0
1,730,400,000
1,365,424,000
364,976,000
36
4004
40.9
view biển hướng Đông Nam
1
30.0
1,227,000,000
928,021,000
298,979,000
37
4026
46.3
view biển hướng Bắc góc
1
28.0
1,296,400,000
974,830,000
321,570,000
38
4032
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
39
4216
42.2
Bên trong
1
22.5
949,500,000
678,100,000
271,400,000
40
4220
40.9
Bên trong
1
22.5
920,250,000
659,450,000
260,800,000
41
4226
46.3
view biển hướng Bắc góc
1
28.0
1,296,400,000
947,830,000
348,570,000
42
4228
45.2
2 view mặt chính biển góc
1
42.0
1,898,400,000
1,467,504,000
430,896,000
43
4230
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
44
4232
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
45
4234
44.2
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,768,000,000
1,358,000,000
410,000,000
46
4236
44.2
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,768,000,000
1,358,000,000
410,000,000
47
4238
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
48
4240
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
49
4304
40.9
view biển hướng Đông Nam
1
30.0
1,023,750,000
928,021,000
95,729,000
50
4308
46.4
view biển + view TP góc
1
30.0
1,392,000,000
1,042,029,000
349,971,000
51
4326
46.3
view biển hướng Bắc góc
1
28.0
1,296,400,000
947,830,000
348,570,000
52
4338
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
53
4340
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
54
4532
44.5
1 view mặt chính biển
1
38.0
1,691,000,000
1,279,000,000
412,000,000
55
4234
44.2
2 view mặt chính biển
1
40.0
1,768,000,000
1,358,000,000
410,000,000
56
4544
40.0
2 view mặt chính biển
1
42.0
1,680,000,000
1,337,000,000
343,000,000
2. Thông tin liên hệ
Người liên hệ: C. Hải - Chính chủ
Cty TNHH Thương Mại Xây Dựng Việt Ý
Địa chỉ: Kiot số 2 - Nhà CT12A - Dự án Kim Lũ - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 0912 397498 - Hotline: C. Hải 0912 397498 - C. Phuong 0918367007